2013年2月23日 星期六

喃文日常生活對話

Xin chào ! Tôi là Lan .
- ! 罗蘭 .(你好!我是蘭。)
Xin chào chị Lan . Tôi là Quang . -
Lan . 光 . (大姐你好。我是光。)
Chị khoẻ không ?
- (你好嗎?正確是:你健康嗎?)
Còn anh ?
- ! ? (好!你呢?正確是:健康!你呢?)
Anh cũng khoẻ .
- .(我也很好。英=哥。在此為自稱)


xin to ask for
chào你好 to greet s.o.
吀嘲 xin chào你好(求招呼) general greeting
tôi I
to be
ch elder sister
kho 健康 to be well, healthy
không 嗎、無、沒、不 no; question particle
còn 有、剩 still
anh elder brother
cũng also; too

沒有留言:

張貼留言

請留下您寶貴的意見,任何幫助需求以及錯誤糾正討論。
Hãy cho tôi ý kiến trân quý của bạn và những gì có thể giúp đỡ.