-吀 嘲 ! 碎 罗蘭 .(你好!我是蘭。)
Xin chào chị Lan . Tôi là Quang . -
吀 嘲 姊 Lan . 碎 罗 光 . (大姐你好。我是光。)
Chị khoẻ không ?
-姊 跬 空 ? (你好嗎?正確是:你健康嗎?)
Còn anh ?
-跬 ! 群 英 ? (好!你呢?正確是:健康!你呢?)
Anh cũng khoẻ .
-英 拱 跬 .(我也很好。英=哥。在此為自稱)
| 吀 xin 求 | to ask for |
| 嘲 chào你好 | to greet s.o. |
| 吀嘲 xin chào你好(求招呼) | general greeting |
| 碎 tôi我 | I |
| 罗 là 是 | to be |
| 姊 chị 姊 | elder sister |
| 跬 khoẻ 健康 | to be well, healthy |
| 空 không 嗎、無、沒、不 | no; question particle |
| 群 còn 有、剩 | still |
| 英 anh 哥 | elder brother |
| 拱 cũng 也 | also; too |
沒有留言:
張貼留言
請留下您寶貴的意見,任何幫助需求以及錯誤糾正討論。
Hãy cho tôi ý kiến trân quý của bạn và những gì có thể giúp đỡ.