2013年5月5日 星期日

《越南文教學》簡單常用單字



句子結構常用單字

    Đi 走、吧 當動詞時為「去」、「走」之意,放於句子尾端,通常為動詞之後,有催促的作用。
例:ăn đi (快吃)làm đi (快做)ngủ đi (睡吧)đi đi (走吧)thôi đi (算了吧)
    Đâu 哪裡疑惑或對於某事表示否認。
例:có đâu (哪有) ở đâu (在哪)
    Không 零、、空有否定之意。
例:không đâu (不要) không còn (已經沒有) không chịu (不願意) không phải (不對)
    Rồi 了→ 已完成的動作。
例:được rồi (好了、可以了)qua rồi (過去了) đi rồi (已經走了)
    Đã 已→ 已經有或已完成的事、物。
例:đã qua (已過) đã xong (已經好了) đã có (已有)đã đi rồi (已經走了)

應用(練習看看答案在最下面):
怎麼那麼慢?快一點!
Làm gì chậm thế ? Nhanh lên _______.

你去哪裡了?已經一個小時了!人家已經走了。
Anh_______ _______ vậy? _______ một tiếng đồng hồ _______, người ta _______đi_______.

A:還要吃嗎? B:不了,已經飽了。
A: Còn muốn ăn thêm_______.  B: _______ _______, _______no_______.

幾點了? (已經) 五點 ()
Mấy giờ_______? (_______) năm giờ (_______).

這樣對嗎? 不對。
Như vậy phải (đúng) _______? _______ phải (đúng).
辨識相似字:
Khôn聰明 / Khốn/ Sao如何、怎麼、星星 / Sau / Da / Dạ應諾語 / Di

































 解答:


怎麼那麼慢?快一點!
Làm gì chậm thế ? Nhanh lên __đi___.

你去哪裡了?已經一個小時了!人家已經走了。
Anh___đi__ __đâu__ vậy? ___Đã___ một tiếng đồng hồ ___rồi___, người ta __đã___đi__rồi___.

A:還要吃嗎? B:不了,已經飽了。
A: Còn muốn ăn thêm__không__.  B: __Không__ __đâu__, __đã___no__rồi__.

幾點了? (已經) 五點 ()
Mấy giờ__rồi__? (__Đã__) năm giờ (__rồi__).  純粹說出時間亦可

這樣對嗎? 不對。
Như vậy phải (đúng) __không__? __Không__ phải (đúng).
辨識相似字:
Khôn聰明 / Khốn/ Sao如何、怎麼、星星 / Sau / Da / Dạ應諾語 / Di

3 則留言:

  1. 謝謝這個教學,很清晰,很有用

    回覆刪除
  2. 陳先生您好:

    請問可向你留下mail聯繫嗎?
    想向您請教有關越南語檢定一事, cam on anh.

    from Molly
    mail: mollywang29@gmail.com

    回覆刪除

請留下您寶貴的意見,任何幫助需求以及錯誤糾正討論。
Hãy cho tôi ý kiến trân quý của bạn và những gì có thể giúp đỡ.