句子結構常用單字:
◎ Đi 走、吧→ 當動詞時為「去」、「走」之意,放於句子尾端,通常為動詞之後,有催促的作用。
例:ăn đi (快吃)、làm đi (快做)、ngủ đi (睡吧)、đi đi (走吧)、thôi đi (算了吧)
◎ Đâu 哪裡→疑惑或對於某事表示否認。
例:có đâu (哪有)、 ở đâu (在哪)
◎ Không 零、不、空→有否定之意。
例:không đâu (不要)、 không còn (已經沒有)、 không chịu (不願意)、 không phải (不對)
◎ Rồi 了→ 已完成的動作。
例:được rồi (好了、可以了)、qua rồi (過去了)、 đi rồi (已經走了)
◎ Đã 已→ 已經有或已完成的事、物。
應用(練習看看答案在最下面):
怎麼那麼慢?快一點!
→Làm gì chậm thế ? Nhanh lên _______.
你去哪裡了?已經一個小時了!人家已經走了。
→Anh_______ _______ vậy? _______ một tiếng đồng
hồ _______, người ta _______đi_______.
A:還要吃嗎? B:不了,已經飽了。
→A: Còn muốn ăn thêm_______. B: _______ _______, _______no_______.
幾點了? (已經) 五點 (了)。
→Mấy giờ_______? (_______) năm giờ (_______).
這樣對嗎? 不對。
→Như vậy phải (đúng) _______? _______ phải (đúng).
辨識相似字:
Khôn聰明 / Khốn困/ Sao如何、怎麼、星星 / Sau後 / Da皮 / Dạ應諾語 / Di移
解答:
怎麼那麼慢?快一點!
→Làm gì chậm thế ? Nhanh lên __đi___.
你去哪裡了?已經一個小時了!人家已經走了。
→Anh___đi__ __đâu__ vậy? ___Đã___ một tiếng đồng
hồ ___rồi___, người ta __đã___đi__rồi___.
A:還要吃嗎? B:不了,已經飽了。
→A: Còn muốn ăn thêm__không__. B: __Không__ __đâu__, __đã___no__rồi__.
幾點了? (已經) 五點 (了)。
→Mấy giờ__rồi__? (__Đã__) năm giờ (__rồi__). 純粹說出時間亦可
這樣對嗎? 不對。
→Như vậy phải (đúng) __không__? __Không__ phải (đúng).
辨識相似字:
Khôn聰明 / Khốn困/ Sao如何、怎麼、星星 / Sau後 / Da皮 / Dạ應諾語 / Di移
謝謝這個教學,很清晰,很有用
回覆刪除希望對你有所幫助 ^_^
刪除陳先生您好:
回覆刪除請問可向你留下mail聯繫嗎?
想向您請教有關越南語檢定一事, cam on anh.
from Molly
mail: mollywang29@gmail.com